焼成
しょうせい「THIÊU THÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đốt cháy (đồ gốm)

Bảng chia động từ của 焼成
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 焼成する/しょうせいする |
Quá khứ (た) | 焼成した |
Phủ định (未然) | 焼成しない |
Lịch sự (丁寧) | 焼成します |
te (て) | 焼成して |
Khả năng (可能) | 焼成できる |
Thụ động (受身) | 焼成される |
Sai khiến (使役) | 焼成させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 焼成すられる |
Điều kiện (条件) | 焼成すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 焼成しろ |
Ý chí (意向) | 焼成しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 焼成するな |
焼成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焼成
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
燃焼生成物 ねんしょーせーせーぶつ
sản phẩm đốt cháy
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
ホイル焼 ホイルしょう
Nướng trong giấy bạc.
蛸焼 たこしょう
những bánh bột bạch tuộc
món Sukiyaki