Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 焼餅 (中国)
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
焼餅 やきもち
Lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố kỵ; thái độ ghen tị; thái độ ghen ghét
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
焼き餅 やきもち
bánh nướng
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
御焼き餅 おやきかちん
roasted mochi
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu