煙草を止める
たばこをやめる たばこをとめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Cho lên trên hút thuốc

Bảng chia động từ của 煙草を止める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 煙草を止める/たばこをやめるる |
Quá khứ (た) | 煙草を止めた |
Phủ định (未然) | 煙草を止めない |
Lịch sự (丁寧) | 煙草を止めます |
te (て) | 煙草を止めて |
Khả năng (可能) | 煙草を止められる |
Thụ động (受身) | 煙草を止められる |
Sai khiến (使役) | 煙草を止めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 煙草を止められる |
Điều kiện (条件) | 煙草を止めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 煙草を止めいろ |
Ý chí (意向) | 煙草を止めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 煙草を止めるな |