照明
しょうめい「CHIẾU MINH」
Chiếu sáng
Thắp sáng
☆ Danh từ
Đèn chiếu sáng
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Ánh sáng; đèn
灯
り(
照明・電気
)をつけっ
放
しにするな
Không nên bật đèn suốt như vậy
Sự chiếu sáng; chiếu sáng.

Từ đồng nghĩa của 照明
noun
Bảng chia động từ của 照明
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 照明する/しょうめいする |
Quá khứ (た) | 照明した |
Phủ định (未然) | 照明しない |
Lịch sự (丁寧) | 照明します |
te (て) | 照明して |
Khả năng (可能) | 照明できる |
Thụ động (受身) | 照明される |
Sai khiến (使役) | 照明させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 照明すられる |
Điều kiện (条件) | 照明すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 照明しろ |
Ý chí (意向) | 照明しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 照明するな |
照明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 照明
照明灯 しょうめいとう
ánh sáng, bóng đèn
アクセント照明 アクセントしょうめい
chiếu sáng nổi bật
照明器 しょうめいき
thiết bị chiếu sáng
LED照明 LEDしょうめい
đèn LED
照明灯 しょうめいとう
đèn chiếu sáng
照明リモコン しょうめいリモコン
điều khiển đèn
照明弾 しょうめいだん
pháo sáng.
落射照明 らくしゃしょうめい
một phương pháp chiếu sáng, trong đó mẫu được quan sát bằng cách chiếu sáng nó từ hướng xem