Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
照明灯 しょうめいとう
đèn chiếu sáng
照明灯 診察器具 しょうめいとう しんさつきぐ しょうめいとう しんさつきぐ
Đèn chiếu sáng, thiết bị khám bệnh.
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
灯明 とうみょう
đèn cúng
照明 しょうめい
ánh sáng; đèn
前照灯 ぜんしょうとう
đèn pha phía trước
探照灯 たんしょうとう
đèn pha rọi
常灯明 じょうとうみょう
continuously burning light (e.g. at a Buddhist altar)