照明灯 診察器具
しょうめいとう しんさつきぐ しょうめいとう しんさつきぐ
☆ Danh từ
Đèn chiếu sáng, thiết bị khám bệnh.
照明灯 診察器具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 照明灯 診察器具
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
診察器具 しんさつきぐ
dụng cụ khám bệnh
ライト 診察器具 ライト しんさつきぐ ライト しんさつきぐ
Thiết bị kiểm tra đèn
ヘッドライト 診察器具 ヘッドライト しんさつきぐ ヘッドライト しんさつきぐ
Đèn pha đo kiểm
ハンディライト 診察器具 ハンディライト しんさつきぐ ハンディライト しんさつきぐ
Đèn kiểm tra cầm tay
ペンライト 診察器具 ペンライト しんさつきぐ ペンライト しんさつきぐ
Đèn pin - thiết bị khám bệnh
照明器具 しょうめいきぐ
thiết bị chiếu sáng
シーリング照明器具 シーリングしょうめいきぐ
ánh sáng trần nhà