Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
照明灯 診察器具
しょうめいとう しんさつきぐ しょうめいとう しんさつきぐ
Đèn chiếu sáng, thiết bị khám bệnh.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
診察器具 しんさつきぐ
dụng cụ khám bệnh
ライト 診察器具 ライト しんさつきぐ ライト しんさつきぐ
Thiết bị kiểm tra đèn
ヘッドライト 診察器具 ヘッドライト しんさつきぐ ヘッドライト しんさつきぐ
Đèn pha đo kiểm
ハンディライト 診察器具 ハンディライト しんさつきぐ ハンディライト しんさつきぐ
Đèn kiểm tra cầm tay
ペンライト 診察器具 ペンライト しんさつきぐ ペンライト しんさつきぐ
Đèn pin - thiết bị khám bệnh
照明器具 しょうめいきぐ
thiết bị chiếu sáng
照明灯 しょうめいとう
ánh sáng, bóng đèn
Đăng nhập để xem giải thích