Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
照準 しょうじゅん
sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng
記号 きごう
dấu
照準器 しょうじゅんき
nhìn thiết bị; những tầm nhìn
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
シグマ記号 (∑) シグマきごー (∑)
ký hiệu sigma
ソプラノ記号 ソプラノきごう
soprano clef
記号化 きごうか
tượng trưng, mã hóa