照準記号
しょうじゅんきごう「CHIẾU CHUẨN KÍ HÀO」
☆ Danh từ
Biểu tượng đích
Biểu tượng mục tiêu
Ký hiệu chỉ hướng

照準記号 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 照準記号
照準 しょうじゅん
sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng
記号 きごう
dấu
照準器 しょうじゅんき
nhìn thiết bị; những tầm nhìn
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
ソプラノ記号 ソプラノきごう
soprano clef
シグマ記号 (∑) シグマきごー (∑)
ký hiệu sigma
トラッキング記号 トラッキングきごう
ký hiệu theo vết