照準器
しょうじゅんき「CHIẾU CHUẨN KHÍ」
☆ Danh từ
Nhìn thiết bị; những tầm nhìn

照準器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 照準器
照準 しょうじゅん
sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
照明器 しょうめいき
thiết bị chiếu sáng
照準記号 しょうじゅんきごう
biểu tượng đích
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
基準器 きじゅんうつわ
thiết bị chuẩn
水準器 すいじゅんき
Một dụng cụ được sử dụng để xác định mặt phẳng nằm ngang hoặc thẳng đứng và kiểm tra độ nghiêng so với mặt phẳng nằm ngang