煮ざる
にざる「CHỬ」
☆ Danh từ
Rổ lọc (thường được dùng trong các quán ăn như quán cơm thịt bò của nhật)
煮ざる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 煮ざる
煮ざる
にざる
rổ lọc (thường được dùng trong các quán ăn như quán cơm thịt bò của nhật)
煮る
にる
nấu