Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
煮立つ にたつ
sôi
煮え立つ にえたつ
sôi sùng sục
煮詰める につめる
đun cạn; cô lại; cô đặc
煮る にる
nấu
煮染める にしめる
hầm, ninh (thịt...)
煮込む にこむ
nấu; ninh
含め煮 ふくめに
thức ăn sôi trong xi rô đường
煮染め にしめ
Một món ăn gồm thịt, cá, rau được hầm bằng nước sốt làm bằng Shoyu và đường.