Kết quả tra cứu 含め煮
Các từ liên quan tới 含め煮
含め煮
ふくめに
「HÀM CHỬ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Thức ăn sôi trong xi rô đường

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 含め煮
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 含め煮する/ふくめにする |
Quá khứ (た) | 含め煮した |
Phủ định (未然) | 含め煮しない |
Lịch sự (丁寧) | 含め煮します |
te (て) | 含め煮して |
Khả năng (可能) | 含め煮できる |
Thụ động (受身) | 含め煮される |
Sai khiến (使役) | 含め煮させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 含め煮すられる |
Điều kiện (条件) | 含め煮すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 含め煮しろ |
Ý chí (意向) | 含め煮しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 含め煮するな |