Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
煮炊釜 にたきかま
nồi nấu
煮炊き にたき
Việc nấu ăn
鍋 なべ
chõ
煮 に
luộc, hầm
猪鍋 ししなべ いのししなべ
lẩu lợn rừng
鳥鍋 とりなべ
món lẩu được làm bằng cách ninh gà với rau theo mùa, đậu phụ và các thành phần khác trong nước dùng, nước tương, đường và rượu ngọt
お鍋 おなべ
Nồi, lẩu
鴨鍋 かもなべ
Lẩu vịt