Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
畑 はたけ はた
ruộng
熊 くま
gấu; con gấu
ヶ月 かげつ
- những tháng
苗畑 なえばたけ
cánh đồng lúa non, cánh đồng mạ