Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熊坂長範
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
熊 くま
gấu; con gấu
坂 さか
cái dốc
範 はん
ví dụ; làm mẫu
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
マレー熊 マレーぐま マレーグマ
gấu chó
アメリカ熊 アメリカぐま アメリカグマ
gấu đen