Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
熊 くま
gấu; con gấu
マレー熊 マレーぐま マレーグマ
gấu chó
アメリカ熊 アメリカぐま アメリカグマ
洗熊 あらいくま
con lửng (đôi khi bị gọi là gấu trúc)
黒熊 こぐま くろくま くろぐま
Gấu đen.