Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熊本城マラソン
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
マラソン剤 マラソンざい
malathion (là một loại thuốc trừ sâu organophosphat hoạt động như một chất ức chế acetylcholinesterase)
熊本県 くまもとけん
tỉnh Kumamoto (thuộc đảo Kyuushuu của Nhật Bản)
maratông; môn chạy đường dài.
フルマラソン フル・マラソン
full marathon
アマチュアマラソン アマチュア・マラソン
amateur marathon, fun run
日本穴熊 にほんあなぐま ニホンアナグマ
lửng Nhật Bản
マラソン大会 マラソンたいかい
cuộc đua marathon