Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
熊 くま
gấu; con gấu
仰るとおり おっしゃるとおり
I agree with you, it is as (someone) says
お高くとまる おたかくとまる
kiêu kì, chảnh
鼻熊 はなぐま ハナグマ
Cầy hương.
マレー熊 マレーぐま マレーグマ
gấu chó