熊襲
くまそ「HÙNG TẬP」
☆ Danh từ
Kumaso (ancient Japanese people resident to southern Kyushu)

熊襲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 熊襲
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
熊 くま
gấu; con gấu
鼻熊 はなぐま ハナグマ
Cầy hương.
マレー熊 マレーぐま マレーグマ
gấu chó
ヒマラヤ熊 ヒマラヤぐま ヒマラヤグマ
gấu đen Tây Tạng, gấu đen Himalaya
熊鼠 くまねずみ クマネズミ
chuột đen (là một loài động vật gặm nhấm dài đuôi phổ biến của loài trong chi Rattus trong phân họ Murinae)
母熊 ははぐま
gấu mẹ
蜂熊 はちくま ハチクマ
Pernis apivorus (loài chim trong họ Accipitridae)