Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熊谷実帆
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
熊の実 くまのみ クマノミ
clownfish (Amphiprioninae spp., esp. the yellowtail clownfish, Amphiprion clarkii), anemone fish
隠熊之実 かくれくまのみ
Amphiprion ocellaris (một loài cá hề thuộc chi Amphiprion trong họ Cá thia)
帆 ほ
thuyền buồm.
総帆展帆 そうはんてんぱん
việc giương tất cả buồm
熊 くま
gấu; con gấu
裏帆 うらほ
cánh buồm ngược hướng gió
帰帆 きはん
tàu về cảng, tàu trở về đến cảng