Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熊谷松陰
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
熊 くま
gấu; con gấu
陰陰 いんいん
cô đơn, tối tăm và hoang vắng
マレー熊 マレーぐま マレーグマ
gấu chó
アメリカ熊 アメリカぐま アメリカグマ
gấu đen
洗熊 あらいくま
con lửng (đôi khi bị gọi là gấu trúc)
黒熊 こぐま くろくま くろぐま
Gấu đen.
熊鼠 くまねずみ クマネズミ
chuột đen (là một loài động vật gặm nhấm dài đuôi phổ biến của loài trong chi Rattus trong phân họ Murinae)