熔接
ようせつ「DONG TIẾP」
☆ Danh từ
Mối hàn, hàn, gắn chặt, cố kết, chịu hàn
Sự hàn; kỹ thuật hàn

熔接 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 熔接
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
熔銑 ようせん
nấu chảy là quần áo
tan chảy ra; nóng chảy
熔融 ようゆう
sự nấu chảy; sự tan, tan, chảy, cảm động, mủi lòng, gợi mối thương tâm
熔岩 ようがん
(địa lý, ddịa chất) Lava, dung nham
熔ける とける
tới sự nấu chảy; tới sự tan; tới cầu chì; tới sự trộn hình ảnh
熔鉱炉 ようこうろ
lò ga.