Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熟せる こなせる
nghiền, chín muồi, thành thạo
熟れる こなれる うれる なれる
chín (hoa quả).
熟する じゅくする
chín; trưởng thành; thông dụng; thành thục
熟 つくづく つくつく
tỉ mỉ; sâu sắc; thật sự.
熟達する じゅくたつする
nắm vững
成熟する せいじゅくする
thành thục.
熟睡する じゅくすい
ngủ say.
円熟する えんじゅく
chín chắn; chín muồi