Kết quả tra cứu 熟れる
Các từ liên quan tới 熟れる
熟れる
こなれる うれる なれる
「THỤC」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Chín (hoa quả).

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 熟れる
Bảng chia động từ của 熟れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 熟れる/こなれるる |
Quá khứ (た) | 熟れた |
Phủ định (未然) | 熟れない |
Lịch sự (丁寧) | 熟れます |
te (て) | 熟れて |
Khả năng (可能) | 熟れられる |
Thụ động (受身) | 熟れられる |
Sai khiến (使役) | 熟れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 熟れられる |
Điều kiện (条件) | 熟れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 熟れいろ |
Ý chí (意向) | 熟れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 熟れるな |