熟む
うむ「THỤC」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Làm cho chín nhanh

Bảng chia động từ của 熟む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 熟む/うむむ |
Quá khứ (た) | 熟んだ |
Phủ định (未然) | 熟まない |
Lịch sự (丁寧) | 熟みます |
te (て) | 熟んで |
Khả năng (可能) | 熟める |
Thụ động (受身) | 熟まれる |
Sai khiến (使役) | 熟ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 熟む |
Điều kiện (条件) | 熟めば |
Mệnh lệnh (命令) | 熟め |
Ý chí (意向) | 熟もう |
Cấm chỉ(禁止) | 熟むな |