熟む
うむ「THỤC」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Làm cho chín nhanh

Bảng chia động từ của 熟む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 熟む/うむむ |
Quá khứ (た) | 熟んだ |
Phủ định (未然) | 熟まない |
Lịch sự (丁寧) | 熟みます |
te (て) | 熟んで |
Khả năng (可能) | 熟める |
Thụ động (受身) | 熟まれる |
Sai khiến (使役) | 熟ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 熟む |
Điều kiện (条件) | 熟めば |
Mệnh lệnh (命令) | 熟め |
Ý chí (意向) | 熟もう |
Cấm chỉ(禁止) | 熟むな |
熟む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 熟む
熟 つくづく つくつく
tỉ mỉ; sâu sắc; thật sự.
半熟 はんじゅく
chưa chín; chưa thật chín muồi
熟れ うれ こなれ
tính chín; tính trưởng thành, tính chín chắn, tính kỹ càng, kỳ hạn phải thanh toán
熟達 じゅくたつ
sự thông hiểu; sự tinh thông; sự thành thục
熟す こなす じゅくす
tiến hành,thực hiện (công việc)
熟読 じゅくどく
sự đọc kỹ, sự nghiên cứu; sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ
熟考 じゅっこう
sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự thận trọng, cuộc bàn cãi, sự thong thả; tính khoan thai, tính không vội vàng
老熟 ろうじゅく
Tính chín; tính thuần thục, tính trưởng thành