熟れ
うれ こなれ「THỤC」
☆ Danh từ
Tính chín; tính trưởng thành, tính chín chắn, tính kỹ càng, kỳ hạn phải thanh toán
Sự chín, sự chín muồi, sự chín chắn

熟れ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 熟れ
熟れ
うれ こなれ
tính chín
熟れる
こなれる うれる なれる
chín (hoa quả).