Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熟字訓
じゅくじくん つくづくじくん
cách đọc cụm từ Hán tự
字訓 じくん
cách đọc âm Nhật của một từ Hán tự (âm Kun)
熟字 じゅくじ
kanji compound
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
異字同訓 いじどうくん
khác chữ đồng âm
同訓異字 どうくんいじ
chữ Hán khác nhau với cùng cách đọc
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
「THỤC TỰ HUẤN」
Đăng nhập để xem giải thích