熟字訓
じゅくじくん つくづくじくん「THỤC TỰ HUẤN」
☆ Danh từ
Cách đọc cụm từ Hán tự

熟字訓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 熟字訓
字訓 じくん
cách đọc âm Nhật của một từ Hán tự (âm Kun)
熟字 じゅくじ
kanji compound
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
ローマじ ローマ字
Romaji
異字同訓 いじどうくん
khác chữ đồng âm
同訓異字 どうくんいじ
chữ Hán khác nhau với cùng cách đọc
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.