Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熟字
じゅくじ
kanji compound
熟字訓 じゅくじくん つくづくじくん
cách đọc cụm từ Hán tự
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
四字熟語 よじじゅくご
từ ghép bốn ký tự, cụm từ bốn chữ (đặc biệt là thành ngữ)
漢字習熟度検定 かんじしゅうじゅくどけんてい
kiểm tra trình độ chữ Hán
「THỤC TỰ」
Đăng nhập để xem giải thích