熟字
じゅくじ「THỤC TỰ」
☆ Danh từ
Từ ghép chữ Hán
熟字
は、
漢字
の
組
み
合
わせによって
新
しい
意味
を
生
み
出
します。
Những từ ghép chữ Hán được hình thành từ sự kết hợp các chữ kanji sẽ tạo ra ý nghĩa mới.

熟字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 熟字
熟字訓 じゅくじくん つくづくじくん
cách đọc cụm từ Hán tự
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
四字熟語 よじじゅくご
từ ghép bốn ký tự, cụm từ bốn chữ (đặc biệt là thành ngữ)
漢字習熟度検定 かんじしゅうじゅくどけんてい
kiểm tra trình độ chữ Hán