熟柿主義 じゅくししゅぎ
sự đặt thấp, đợi một có cơ hội
熟柿臭い じゅくしくさい
có mùi (của) rượu (cũ)
柿 かき カキ
quả hồng ngâm; cây hồng ngâm; hồng ngâm; hồng (quả)
甘柿 あまがき あまかき
quả hồng ngọt
柿色 かきいろ
Nâu hơi đỏ; nâu vàng
樽柿 たるがき
quả hồng ngâm rượu cho ngọt
串柿 くしがき
quả hồng khô xiên que