熱
ねつ「NHIỆT」
☆ Danh từ
Nhiệt độ
摩擦
によって
熱
が
生
じる
Nóng do ma sát
Nhiệt tình; sức bật; sự say sưa
仕事
に
熱
を
入
れる
Say sưa làm việc
Phát sốt
熱
さまし
Thuốc giảm sốt
Sốt.
熱病
でやつれる
Tiều tụy vì sốt .
熱
があるが、
今日
は
大事
な
会議
があるので、
仕事
を
休
むわけにはいかない。
Tôi bị sốt, nhưng hôm nay lại có cuộc hợp quan trọng nên không thể nghỉ việc được.
熱
がもうひとつ
下
がらない。
Cơn sốt vẫn chưa hạ hẳn.

Từ đồng nghĩa của 熱
noun