Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
熱する ねっする
kích động; hưng phấn; say mê
熱くなる あつくなる
bốc hỏa.
熱望する ねつぼうする ぶつぼうする
hoài bão.
熱愛する ねつあいする
hâm.
発熱する はつねつする
sốt.
熱狂する ねっきょうする
hào hứng