熱を上げる
ねつをあげる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Để trở thành nhiệt tình

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 熱を上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 熱を上げる/ねつをあげるる |
Quá khứ (た) | 熱を上げた |
Phủ định (未然) | 熱を上げない |
Lịch sự (丁寧) | 熱を上げます |
te (て) | 熱を上げて |
Khả năng (可能) | 熱を上げられる |
Thụ động (受身) | 熱を上げられる |
Sai khiến (使役) | 熱を上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 熱を上げられる |
Điều kiện (条件) | 熱を上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 熱を上げいろ |
Ý chí (意向) | 熱を上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 熱を上げるな |