熱容量
ねつようりょう「NHIỆT DUNG LƯỢNG」
☆ Danh từ
Nhiệt dung; tỷ nhiệt
熱容量測定
Đo nhiệt dung .

熱容量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 熱容量
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
容量 ようりょう
dung lượng
熱量 ねつりょう
Nhiệt lượng
ディスク容量 ディスクようりょう
dung lượng đĩa
スイッチ容量 スイッチようりょう
dung lượng chuyển mạch
アンフォーマット容量 アンフォーマットよーりょー
dung lượng của một phương tiện lưu trữ như đĩa cứng ở trạng thái chưa được định dạng
セルスイッチング容量 セルスイッチングようりょう
dung lượng chuyển đổi ô