熱水湧出域
ねっすいゆうしゅついき
☆ Danh từ
Khu vực phát sinh nước nhiệt
火山活動
の
活発
な
地域
には、
熱水湧出域
が
数多
く
存在
します。
Những khu vực có hoạt động núi lửa mạnh mẽ thường có nhiều vùng phát sinh nước nhiệt.

熱水湧出域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 熱水湧出域
湧出 ゆうしゅつ ようしゅつ
phun ra ngoài; phun lên trên; phụt lên trên
湧水 ゆうすい
(hiếm có) phun ra (của) nước
湧出量 ゆうしゅつりょう
Một thuật ngữ đề cập đến lượng chất lỏng hoặc khí thoát ra
湧き水 わきみず
nước nguồn
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
熱水噴出孔 ねっすいふんしゅつこー
miệng phun thủy nhiệt
湧き出す わきだす
phun ra, trào ra