熱誠
ねっせい「NHIỆT THÀNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Lòng nhiệt thành
熱誠
のこもった
抗議
Sự phản kháng quyết liệt.
一字一句
に
氏
の
熱誠
がこもっている.
Từng câu từng chữ đều thể hiện lòng nhiệt thành của anh ta.
Nhiệt thành.

熱誠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 熱誠
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
熱心誠意 ねっしんせいい
nhiệt thành.
誠 まこと
niềm tin; sự tín nhiệm; sự trung thành; sự chân thành
誠心誠意 せいしんせいい
sự thành tâm thành ý; thân mật; toàn tâm toàn ý.
誠情 せいじょう
tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn
赤誠 せきせい
Sự thật thà, sự ngay thật; tính chân thật, tính thành thật, tính ngay thật
誠心 せいしん
thành tâm