熾きる
To be kindled (fire), to be made

Bảng chia động từ của 熾きる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 熾きる/おきるる |
Quá khứ (た) | 熾きた |
Phủ định (未然) | 熾きない |
Lịch sự (丁寧) | 熾きます |
te (て) | 熾きて |
Khả năng (可能) | 熾きられる |
Thụ động (受身) | 熾きられる |
Sai khiến (使役) | 熾きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 熾きられる |
Điều kiện (条件) | 熾きれば |
Mệnh lệnh (命令) | 熾きいろ |
Ý chí (意向) | 熾きよう |
Cấm chỉ(禁止) | 熾きるな |
熾きる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 熾きる
熾熱 しねつ
nóng gắt
熾烈 しれつ しきれつ
dữ dội; ác liệt
熾す おこす
đốt lửa; châm lửa
熾天使 してんし
Người nhà trời; thiên thần tối cao
乾ききる かわききる
làm khô
burn off
hân hoan, vui sướng
sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng; đoạn cắt đi (của một vở kịch, cuốn tiểu thuyết...), kiểu cắt, kiểu may, (thể dục, thể thao) sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa; kênh đào, bản khắc gỗ, lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, khe hở để kéo phông, sự hơn một bậc, lối đi tắt, cuộc đánh giáp lá cà, rút thăm, jib, cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm, làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét...), may, làm, thi hành, thể thao) cắt, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt, chặt đi, chuồn mất, tỉa bớt, đốn, giảm bớt, nói xen vào, thể thao) chèn ngang, chèn ngang sau khi đã vượt, chặt phăng ra, kết liễu đột ngột, làm chết đột ngột, cắt ra, thôi, thôi dùng, làm mờ, áp đảo; hất cẳng, khác nhau, vạch ra trước, chuẩn bị trước, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tách, bị loại ra không được đánh bài nữa, cắt ra từng mảnh, tiêu diệt, chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc, đau đớn do được tin buồn, để lại gia tài, cloth, ăn ngon miệng, mời cứ tự nhiên đừng làm khách, Gordian_knot, ground, nghĩa Mỹ), lên mặt ta đây; làm bộ, làm tịch, nói thánh nói tướng, thôi đi, fine, tránh được sự thua lỗ, không ăn thua gì, không nước mẹ gì, run, nghĩa Mỹ) to cut it fat, ngắt, thu ngắn, rút ngắn, cắt hết phần gia tài của ai chỉ để lại cho một siling, tẩu, chạy trốn, mọc răng khôn; đã khôn ra, đã chín chắn hơn, đã có kinh nghiệm hơn, nổi giận, phát cáu, nổi cơn thịnh nộ, phát khùng