Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
燃焼ボート
ねんしょうボート
thuyền nung
燃焼 ねんしょう
sự đốt cháy; sự cháy
ボート ボート
ca nô
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
燃焼室 ねんしょーしつ
buồng cháy
燃焼炉 ねんしょうろ
Lò đốt
燃焼管
thanh đốt
拡散燃焼 かくさんねんしょー
ngọn lửa khuếch tán
Đăng nhập để xem giải thích