燃焼炉
ねんしょうろ「NHIÊN THIÊU LÔ」
☆ Danh từ
Lò đốt
Lò lửa.

燃焼炉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 燃焼炉
燃焼 ねんしょう
sự đốt cháy; sự cháy
焼却炉 しょうきゃくろ
lò đốt rác, lò thiêu; lò hoả táng, người thiêu; người hoả táng
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
燃焼室 ねんしょーしつ
buồng cháy
燃焼ボート ねんしょうボート
thuyền nung
thanh đốt
炉端焼き ろばたやき
thực phẩm được nướng chín trước mặt khách hàng