燃費
ねんぴ「NHIÊN PHÍ」
☆ Danh từ
Tỉ lệ hao nhiên liệu.

燃費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 燃費
低燃費 ていねんぴ
tiêu thụ nhiên liệu thấp
高燃費車 こうねんぴしゃ
xe ngốn xăng, xe hao xăng
燃費基準 ねんぴきじゅん
nạp nhiên liệu những tiêu chuẩn kinh tế
燃費のいい車 ねんぴのいいくるま
xe ít hao xăng.
燃料費 ねんりょうひ
nạp nhiên liệu những chi phí; giá (của) nhiên liệu
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
費 ひ
phí