費
ひ「PHÍ」
☆ Danh từ làm hậu tố
Phí
生活費
Sinh hoạt phí .

費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 費
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
費用と費用分析 ひよーとひよーぶんせき
chi phí và phân tích chi phí
賄費 わいひ
tiền ăn hỗ trợ
浮費 ふひ
xài tiền phung phí
剰費 じょうひ あまひ
những chi phí không cần thiết
食費 しょくひ
tiền cơm tháng; tiền ăn.
旅費 りょひ
lộ phí; phí đi du lịch.
貸費 たいひ
(sinh viên) tiền vay