燐寸
マッチ「LÂN THỐN」
☆ Danh từ
Hợp... vừa khớp với cái gì đó
部屋の雰囲気にマッチしたカーテンを選んだ
Chọn rèm cửa hợp với không khí căn phòng

燐寸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 燐寸
燐 りん リン
lân tinh
寸寸 ずたずた ずだずだ
thành từng mảnh, thành mảnh vụn
リン=燐 リン=りん
phốt pho
燐光 りんこう リンこう
hiện tượng lân quang
黄燐 おうりん
(hoá học) photpho vàng (trắng) (có độc, dùng làm nguyên liệu sản xuất diêm quẹt, thuốc diệt chuột...); thuốc diêm vàng (trắng)
赤燐 せきりん
phốt pho đỏ (dạng bột, không độc)
白燐 はくりん はくリン
phốt pho trắng
燐鉱 りんこう
quặng chứa photpho