Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
燐 りん リン
lân tinh
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
リン=燐 リン=りん
phốt pho
白燐 はくりん はくリン
phốt pho trắng
燐酸 りんさん