燐蛋白質
りんたんぱくしつ リンタンパクしつ「LÂN ĐẢN BẠCH CHẤT」
☆ Danh từ
Phosphoprotein

燐蛋白質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 燐蛋白質
蛋白質 たんぱくしつ タンパクしつ
chất đạm
リポ蛋白質 リポたんぱくしつ
lipoprotein
核蛋白質 かくたんぱくしつ
protein có cấu trúc liên kết với axit nucleic, hoặc DNA hoặc RNA
白燐 はくりん はくリン
phốt pho trắng
蛋白質分解 たんぱくしつぶんかい
phân giải protein
蛋白 たんぱく
lòng trắng trứng; protein
白燐弾 はくりんだん はくリンだん
vũ khí phốt pho trắng
鉄蛋白 てつたんぱく
chất hữu cơ ferroprotein