Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
核蛋白質
かくたんぱくしつ
protein có cấu trúc liên kết với axit nucleic, hoặc DNA hoặc RNA
蛋白質 たんぱくしつ タンパクしつ
chất đạm
燐蛋白質 りんたんぱくしつ リンタンパクしつ
phosphoprotein
リポ蛋白質 リポたんぱくしつ
lipoprotein
蛋白質分解 たんぱくしつぶんかい
phân giải protein
蛋白 たんぱく
lòng trắng trứng; protein
核質 かくしつ
chất sừng
鉄蛋白 てつたんぱく
chất hữu cơ ferroprotein
蛋白尿 たんぱくにょう
chứng đái anbumin
「HẠCH ĐẢN BẠCH CHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích