燐酸肥料
りんさんひりょう「LÂN TOAN PHÌ LIÊU」
Phân bón phốt phát; phân lân

燐酸肥料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 燐酸肥料
燐酸 りんさん
lân tinh
酸性肥料 さんせいひりょう
phân bón chua
リン酸肥料 リンさんひりょう りんさんひりょう
phân lân; phân bón chứa photpho
過燐酸 かりんさん
superphosphate (là một thành phần của phân bón chủ yếu bao gồm monocalcium phosphate, Ca (H₂PO₄) ₂)
ポリ燐酸 ポリりんさん
hợp chất hóa học axit polyphotphoric
亜燐酸 ありんさん
a-xít chứa chất lân tinh
ピロ燐酸 ピロりんさん
a-xit pyrophosphoric
メタ燐酸 メタりんさん
hợp chất hóa học axit metaphotphoric