燭
しょく「CHÚC」
☆ Danh từ
Light, lamp
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Obsolete unit of luminous intensity (approx. 1.0067 candela)

燭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 燭
南燭 しゃしゃんぼ シャシャンボ
sea bilberry (Vaccinium bracteatum)
燭光 しょっこう
nến.
燭台 しょくだい
cây đèn nến
手燭 てしょく しゅしょく
chuyển chân nến
華燭 かしょく
lên đèn hoa chúc (nghi lễ kết hôn)
蝋燭 ろうそく ローソク ロウソク
cây nến
絵蝋燭 えろうそく
nến màu có hình hoa lá, chim muông và nhiều hoa văn trên bề mặt
裸蝋燭 はだかろうそく
nến trần (nến không có vỏ bọc)