蝋燭
ろうそく ローソク ロウソク「CHÚC」
Cây nến
☆ Danh từ
Nến; ngọn nến
蝋燭
を
吹
き
消
す
Thổi tắt ngọn nến

Từ đồng nghĩa của 蝋燭
noun
蝋燭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蝋燭
絵蝋燭 えろうそく
nến màu có hình hoa lá, chim muông và nhiều hoa văn trên bề mặt
裸蝋燭 はだかろうそく
nến trần (nến không có vỏ bọc)
蝋燭の心 ろうそくのこころ
bấc của cây nến
蝋燭の芯 ろうそくのしん ローソクのしん
ngọn nến.
燭 しょく
light, lamp
蝋 ろう
tròn dần
水蝋蝋虫 いぼたろうむし イボタロウムシ
côn trùng sáp nước, côn trùng vảy sáp Trung Quốc
南燭 しゃしゃんぼ シャシャンボ
sea bilberry (Vaccinium bracteatum)