Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
燭台 しょくだい
cây đèn nến
燭光 しょっこう
nến.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
枝つき燭台 えだつきしょくだい
chân nến
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang