燻し銀
いぶしぎん「HUÂN NGÂN」
☆ Danh từ
Ôxy hóa óng ánh như bạc
tinh lọc vị giác (thẩm mỹ)

燻し銀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 燻し銀
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
燻し いぶし
sự hun khói, sự xông khói, sự phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...)
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
燻製 くんせい
thức ăn xông khói; thức ăn hun khói; đông lạnh
燻る くすぶる
Bốc khói, lên khói, toả khói
燻蒸 くんじょう
sự xông khói; xông khói
燻す いぶす
hun