燻蒸
くんじょう「HUÂN CHƯNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự xông khói; xông khói
燻蒸消毒
を
行
う
人
Người tiến hành hun khói khử độc
パラホルムアルデヒド燻蒸
Xông khói để loại trừ fomandehyt .

Bảng chia động từ của 燻蒸
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 燻蒸する/くんじょうする |
Quá khứ (た) | 燻蒸した |
Phủ định (未然) | 燻蒸しない |
Lịch sự (丁寧) | 燻蒸します |
te (て) | 燻蒸して |
Khả năng (可能) | 燻蒸できる |
Thụ động (受身) | 燻蒸される |
Sai khiến (使役) | 燻蒸させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 燻蒸すられる |
Điều kiện (条件) | 燻蒸すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 燻蒸しろ |
Ý chí (意向) | 燻蒸しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 燻蒸するな |