Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 燻ずる
燻る くすぶる
Bốc khói, lên khói, toả khói
燻べる くすべる ふすべる
hun khói, xông khói, phun khói
燻ぶる くすぶる ふすぶる いぶる
hun khói
燻製 くんせい
thức ăn xông khói; thức ăn hun khói; đông lạnh
燻蒸 くんじょう
sự xông khói; xông khói
燻し いぶし
sự hun khói, sự xông khói, sự phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...)
燻す いぶす
hun
燻鮭 いぶしざけ
cá hồi xông khói